Có 2 kết quả:
差远 chà yuǎn ㄔㄚˋ ㄩㄢˇ • 差遠 chà yuǎn ㄔㄚˋ ㄩㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inferior
(2) not up to par
(3) to fall far short
(4) to be mistaken
(2) not up to par
(3) to fall far short
(4) to be mistaken
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inferior
(2) not up to par
(3) to fall far short
(4) to be mistaken
(2) not up to par
(3) to fall far short
(4) to be mistaken
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0